Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Hussein Faisal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ahmed Awad | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
6 | Gaber Kamel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
16 | Mohamed Nadeem | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zouhair El Moutaraji | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.93 | |
13 | Yassin El Mallah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | B. Ndiaye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | ![]() |
23 | Walid Mostafa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Mohamed Fakhry | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Mahmoud Farahat | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
- | Mohamed Saeed | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Omar Reda | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Mahmoud Emad | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |