| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN League 2-19] Hubei Istar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 9 | 16 | 27 | 54 | 87 | 43 | 19 | 17.3% |
| 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | 11 | 18 | 13.3% |
| 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | 16 | 13 | 26.7% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | 2 | 0.0% |
| [CHN League 2-12] Changchun Xidu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 20 | 19 | 13 | 43 | 39 | 79 | 12 | 38.5% |
| 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 22 | 11 | 40.0% |
| 15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 15 | 19 | 12 | 26.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
| Hubei Istar |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hubei Istar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFC | 15-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA D2 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
| CHA D2 | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.39 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
| CHA D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
| CHA D2 | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA D2 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | T |
| CHA D2 | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.77 | -0.26 | -0.18 | T | 0.80 | 1.25 | 0.80 | T | T |
| CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | H | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | X |
| CHA D2 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%
| Changchun Xidu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFC | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 11-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 09-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hubei Istar |
| Hubei Istar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 30-03-2025 | Khách | Shandong Taishan B | 7 Ngày |
| CHA D2 | 05-04-2025 | Chủ | Yan An Ronghai | 13 Ngày |
| CHA D2 | 09-04-2025 | Khách | Lanzhou Longyuan Athletics | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 30-03-2025 | Khách | Bei Li Gong | 7 Ngày |
| CHA D2 | 05-04-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 13 Ngày |
| CHA D2 | 09-04-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 17 Ngày |

