| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [EST Women's Meistri Liiga-7] Tammeka Tartu Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | 4 | 5 | 18 | 35 | 95 | 17 | 7 | 14.8% |
| 12 | 1 | 3 | 8 | 15 | 53 | 6 | 7 | 8.3% |
| 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 42 | 11 | 6 | 20.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 24 | 6 | 33.3% |
| [EST Women's Meistri Liiga-8] FC Elva Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 2 | 21 | 31 | 96 | 11 | 8 | 11.5% |
| 13 | 0 | 1 | 12 | 13 | 59 | 1 | 8 | 0.0% |
| 13 | 3 | 1 | 9 | 18 | 37 | 10 | 8 | 23.1% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
| Tammeka Tartu Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tammeka Tartu Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST WD2 | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Estonia cup (w) | 16-04-25 | 2 - 6 (2 - 3) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST WD2 | 13-04-25 | 1 - 9 (1 - 6) | 0 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST WD2 | 28-03-25 | 3 - 4 (3 - 3) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 22-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST WD2 | 16-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 09-11-24 | 6 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 01-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST WD2 | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Elva Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST WD2 | 19-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 28-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 01-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EST WD2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Estonia cup (w) | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Estonia cup (w) | 26-09-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tammeka Tartu Women |
| Tammeka Tartu Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST WD2 | 03-05-2025 | Khách | Saku Sporting (W) | 6 Ngày |
| EST WD2 | 10-05-2025 | Chủ | Tallinna FC Ararat (W) | 13 Ngày |
| EST WD2 | 18-05-2025 | Khách | JK Tabasalu (W) | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST WD2 | 01-05-2025 | Khách | Viimsi JK (W) | 4 Ngày |
| EST WD2 | 10-05-2025 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 13 Ngày |
| EST WD2 | 17-05-2025 | Khách | Saku Sporting (W) | 20 Ngày |

