So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Alebrijes de Oaxaca
ChủHòaKhách
Correcaminos de la U.A.T.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alebrijes de OaxacaSo Sánh Sức MạnhCorrecaminos de la U.A.T.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-30] Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2835202465143010.7%
142571525113014.3%
1410139403287.1%
60000000.0%
[MEX Ascenso MX-25] Correcaminos de la U.A.T.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2876153860272525.0%
146442521222242.9%
14121113395267.1%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D213-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 11-0.65-0.23-0.200.951.000.93T
MEX D207-02-241 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.43-0.28-0.380.820.00-0.94X
MEX D230-08-237 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.59-0.26-0.230.900.750.98T
MEX D224-02-234 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.31-0.36-0.940.250.76T
MEX D227-07-220 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79X
MEX D213-04-220 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.30-0.35-0.970.250.85X
MEX D203-11-212 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.32-0.340.890.250.93T
MEX D224-02-212 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.49-0.31-0.330.820.251.00T
MEX D216-10-203 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.66-0.27-0.190.971.000.85T
MEX D229-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.32-0.330.850.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCF Atlante
Monarcas MoreliaAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaClub Chivas Tapatio
Cancun FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMineros de Zacatecas
CSyD Dorados de SinaloaAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos
Atletico La PazAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCelaya FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D222-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.68-0.22-0.18-0.981.250.80H
MEX D214-02-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.14-0.21-0.74-0.96-1.250.84X
MEX D209-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.67-0.24-0.170.8510.97T
MEX D201-02-251 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.32-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
MEX D226-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.68-0.22-0.18-0.961.250.84X
MEX D218-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.27-0.29-0.520.91-0.50.91X
MEX D203-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.61-0.24-0.230.870.75-0.99X
MEX D227-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.34-0.26-0.470.99-0.250.89X
MEX D219-10-242 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.53-0.27-0.280.870.5-0.99T
MEX D213-10-241 - 5
(1 - 1)
4 - 13-0.26-0.27-0.56-0.98-0.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 44%

Correcaminos de la U.A.T.            
Chủ - Khách
Correcaminos UATCSyD Dorados de Sinaloa
Correcaminos UATLeones Negros
Celaya FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Atletico La PazCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTlaxcala FC
Cancun FCCorrecaminos UAT
Santos LagunaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATClub Chivas Tapatio
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D221-02-253 - 1
(3 - 0)
3 - 8-0.46-0.28-0.340.930.250.89T
MEX D214-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.22-0.25-0.61-0.99-0.750.87T
MEX D209-02-254 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.78-0.19-0.120.851.50.97T
MEX D231-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.30-0.410.9700.85T
MEX D225-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.54-0.24-0.300.850.5-0.97X
MEX D217-01-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.43-0.27-0.38-0.960.250.78X
MEX D212-01-252 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.68-0.21-0.190.971.250.85X
INT CF28-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
MEX D225-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.32-0.27-0.490.83-0.5-0.95T
MEX D220-10-243 - 1
(1 - 0)
17 - 0-0.86-0.15-0.070.9320.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Alebrijes de OaxacaSo sánh số liệuCorrecaminos de la U.A.T.
  • 0Tổng số ghi bàn12
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 0Tổng số mất bàn21
  • 0.0Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Correcaminos de la U.A.T.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem16XemXem76.2%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Alebrijes de Oaxaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem2XemXem5XemXem65%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Correcaminos de la U.A.T.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
632150.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alebrijes de OaxacaThời gian ghi bànCorrecaminos de la U.A.T.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alebrijes de OaxacaChi tiết về HT/FTCorrecaminos de la U.A.T.
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Alebrijes de OaxacaSố bàn thắng trong H1&H2Correcaminos de la U.A.T.
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D209-03-2025KháchTampico Madero8 Ngày
MEX D216-03-2025KháchLeones Negros16 Ngày
MEX D222-03-2025KháchAlebrijes de Oaxaca21 Ngày
Correcaminos de la U.A.T.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D207-03-2025ChủTepatitlan de Morelos6 Ngày
MEX D215-03-2025KháchMineros de Zacatecas14 Ngày
MEX D221-03-2025ChủVenados FC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.7%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.9%Hòa21.4% [7]
  • [20] 71.4%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng3.6% [1]
  • [5] 17.9%Hòa7.1% [2]
  • [7] 25.0%Bại39.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    2.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    60
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Alebrijes de Oaxaca VS Correcaminos de la U.A.T. ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình