So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Fram Reykjavik Women
ChủHòaKhách
Breidablik Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fram Reykjavik WomenSo Sánh Sức MạnhBreidablik Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Phong Độ63%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-7] Fram Reykjavik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15609223918740.0%
830511209737.5%
730411199742.9%
6303911950.0%
[Urvalsdeild Women-1] Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151311611140186.7%
7700353211100.0%
861126819175.0%
660022418100.0%

Thành tích đối đầu

Fram Reykjavik Women            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.98-0.310.84BT
ICE WC27-05-237 - 0
(4 - 0)
7 - 0---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fram Reykjavik Women            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Fram Reykjavik (W)
Fram Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Fram Reykjavik (W)
Fram Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Fram Reykjavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Fram Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Fram Reykjavik (W)Valur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fram Reykjavik (W)
Fram Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-07-253 - 1
(2 - 0)
9 - 2-0.73-0.23-0.19B0.871.250.83BT
ICE WPR20-06-251 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.20-0.22-0.73B0.87-1.250.83BT
ICE WPR15-06-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.84-0.17-0.11T0.811.75-0.99TX
ICE WPR07-06-253 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.34-0.29-0.50T0.80-0.5-0.98TT
ICE WPR23-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.27-0.35T0.800.250.90TX
ICE WPR17-05-251 - 3
(1 - 2)
3 - 10---B--
ICE WC12-05-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.10-0.14-0.88H0.88-2.250.88BH
ICE WPR09-05-251 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.74-0.20-0.19T1.001.50.82TX
ICE WPR03-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4---T--
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.983.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Breidablik Women            
Chủ - Khách
Breidablik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Breidablik (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)HK Kopavogur (W)
Breidablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC31-07-253 - 2
(0 - 1)
14 - 3-0.96-0.11-0.080.8530.85T
ICE WPR24-07-253 - 1
(3 - 1)
3 - 8-0.65-0.24-0.240.9610.86T
ICE WPR21-06-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.13-0.19-0.810.87-1.750.95X
ICE WPR16-06-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.18-0.22-0.760.76-1.50.94X
ICE WC12-06-255 - 1
(3 - 1)
9 - 7-0.99-0.10-0.070.813.50.89T
ICE WPR07-06-256 - 0
(2 - 0)
6 - 0-----
ICE WPR23-05-252 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.13-0.18-0.810.87-1.750.83X
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6-----
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.950.98-2.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Fram Reykjavik WomenSo sánh số liệuBreidablik Women
  • 16Tổng số ghi bàn35
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.5
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fram Reykjavik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fram Reykjavik Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fram Reykjavik WomenThời gian ghi bànBreidablik Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    3
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fram Reykjavik WomenChi tiết về HT/FTBreidablik Women
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Fram Reykjavik WomenSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik Women
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fram Reykjavik Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR12-08-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)5 Ngày
ICE WPR20-08-2025ChủVikingur Reykjavik (W)13 Ngày
ICE WPR30-08-2025KháchThor KA Akureyri (W)23 Ngày
Breidablik Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR12-08-2025KháchVikingur Reykjavik (W)5 Ngày
ICE WPR20-08-2025ChủTindastoll Neisti (W)13 Ngày
ICE WPR04-09-2025ChủHafnarfjordur (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng86.7% [13]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [13]
  • [9] 60.0%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng40.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [5] 33.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    2.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    4.07
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+100.00% [11]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fram Reykjavik Women VS Breidablik Women ngày 08-08-2025 - Thông tin đội hình