[AUS VIC Women's Premier League-4] Essendon Royals Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 2 | 8 | 49 | 38 | 38 | 4 | 54.5% |
11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 17 | 19 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 21 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 11 | 15 | 83.3% |
[AUS VIC Women's Premier League-10] Emerging Athlete Program Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 5 | 12 | 33 | 65 | 20 | 10 | 22.7% |
11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 29 | 13 | 9 | 27.3% |
11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 36 | 7 | 10 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | 5 | 16.7% |
Essendon Royals Women |
Chủ - Khách |
---|
Emerging Athlete Program (W)Essendon Royals (W) |
Emerging Athlete Program (W)Essendon Royals (W) |
Essendon Royals (W)Emerging Athlete Program (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 17-05-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS WPL | 24-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
AUS WPL | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.70 | -0.22 | -0.20 | T | 0.93 | -0.80 | 0.83 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Essendon Royals Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 01-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WPL | 26-07-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | -0.57 | -0.25 | -0.29 | T | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | T |
AUS WPL | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.42 | -0.26 | -0.47 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | X |
AUS WPL | 12-07-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.63 | -0.25 | -0.26 | T | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | T |
AUS WPL | 04-07-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 8 - 0 | -0.56 | -0.23 | -0.34 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
AUS WPL | 27-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.34 | -0.25 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
AUS WPL | 21-06-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | H | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
AUS WPL | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.89 | -0.14 | -0.09 | T | 0.82 | 2.25 | 0.94 | T | X |
AUS WPL | 31-05-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
AUS WPL | 24-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Emerging Athlete Program Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 08-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 3 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | ||
AUS WPL | 02-08-25 | 2 - 6 (1 - 5) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 27-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 04-07-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AUS WPL | 28-06-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 14-06-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 31-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 17-05-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Essendon Royals Women |
Essendon Royals Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 23-08-2025 | Khách | South Melbourne (W) | 7 Ngày |
AUS WPL | 30-08-2025 | Chủ | Heidelberg United (W) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 23-08-2025 | Chủ | Boroondara Eagles (W) | 7 Ngày |
AUS WPL | 30-08-2025 | Khách | Bentleigh Greens (W) | 14 Ngày |