

| [SUD Premier League-3] Rabita Kosti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | 14 | 3 | 30.0% |
| 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | 6 | 2 | 20.0% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 5 | 40.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| [SUD Premier League-6] Al Zamala SC Umm Ruwaba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 6 | 8 | 3 | 21 | 17 | 26 | 6 | 35.3% |
| 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 11 | 9 | 8 | 11.1% |
| 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 17 | 5 | 62.5% |
| % |
| Rabita Kosti |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rabita Kosti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUD PR | 11-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUD PR | 07-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 31-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUD PR | 26-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUD PR | 21-03-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUD PR | 06-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 01-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 24-02-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUD PR | 29-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUD PR | 24-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Zamala SC Umm Ruwaba |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Rabita Kosti |
| Rabita Kosti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUD PR | 19-01-2025 | Chủ | Hilal El Fasher | 5 Ngày |
| SUD PR | 23-01-2025 | Chủ | Merreikh Nyala | 9 Ngày |
| SUD PR | 27-01-2025 | Chủ | Al-Merreikh Obeid | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUD PR | 18-01-2025 | Khách | Haidoub FC | 4 Ngày |
| SUD PR | 24-01-2025 | Khách | Al-Merreikh Obeid | 10 Ngày |
| SUD PR | 27-01-2025 | Chủ | Hilal El Fasher | 13 Ngày |

