| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Cambodian Premier League-13] Kirivong Sok Sen Chey |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 6 | 7 | 35 | 48 | 148 | 25 | 13 | 12.5% |
| 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 40 | 10 | 13 | 21.4% |
| 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 40 | 9 | 13 | 14.3% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 21 | 1 | 0.0% |
| [Cambodian Premier League-16] Moi Kompong Dewa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 3 | 4 | 41 | 42 | 163 | 13 | 16 | 6.3% |
| 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 41 | 4 | 16 | 7.7% |
| 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 50 | 4 | 16 | 6.7% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
| Kirivong Sok Sen Chey |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ministry of Interior FAKirivong Sok Sen Chey |
| Ministry of Interior FAKirivong Sok Sen Chey |
| Ministry of Interior FAKirivong Sok Sen Chey |
| Kirivong Sok Sen CheyMinistry of Interior FA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CPL | 15-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CPL | 10-10-20 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CB-CUP | 12-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kirivong Sok Sen Chey |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 04-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 28-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 30-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 09-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 27-10-24 | 1 - 7 (1 - 5) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.96 | -0.75 | 0.74 | B | T |
| CPL | 23-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.72 | 3.5 | 0.98 | B | T |
| CPL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Moi Kompong Dewa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 11-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | X | ||
| CPL | 05-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 24-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 30-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 22-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 10-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 27-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 23-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | 0.90 | 4.5 | 0.80 | T | ||
| CPL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 28-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Kirivong Sok Sen Chey |
| Kirivong Sok Sen Chey |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 02-02-2025 | Chủ | Visakha FC | 7 Ngày |
| CPL | 08-02-2025 | Khách | Tiffy Army FC | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 01-02-2025 | Chủ | Phnom Penh FC | 6 Ngày |
| CPL | 09-02-2025 | Chủ | Nagaworld FC | 14 Ngày |
| CPL | 15-02-2025 | Khách | Svay Rieng FC | 20 Ngày |

