| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BI Premier League-4] Vitalo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 15 | 10 | 5 | 54 | 26 | 55 | 4 | 50.0% |
| 15 | 8 | 5 | 2 | 32 | 16 | 29 | 5 | 53.3% |
| 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 10 | 26 | 5 | 46.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
| [BI Premier League-8] Association Sportif Inter Star |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 41 | 48 | 8 | 50.0% |
| 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 21 | 31 | 2 | 66.7% |
| 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 20 | 17 | 9 | 33.3% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
| Vitalo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Romania Inter StarVitalo |
| Romania Inter StarVitalo |
| VitaloRomania Inter Star |
| Romania Inter StarVitalo |
| VitaloRomania Inter Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BI PL | 24-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BI PL | 18-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BI PL | 29-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BI PL | 10-12-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vitalo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Romania Inter StarVitalo |
| VitaloRukinzo FC |
| VitaloBS Dynamic |
| Musongati FCVitalo |
| VitaloLe Messager Ngozi |
| Olympique StarVitalo |
| VitaloBumamuru |
| LLB AcademicVitalo |
| VitaloKayanza Utd |
| Ngozi City FCVitalo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 27-11-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 13-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 05-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 31-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Association Sportif Inter Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 24-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 14-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vitalo |
| Vitalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 25-01-2025 | Khách | BS Dynamic | 6 Ngày |
| BI PL | 02-02-2025 | Chủ | Musongati FC | 14 Ngày |
| BI PL | 09-02-2025 | Khách | Le Messager Ngozi | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 24-01-2025 | Chủ | Academie Deira | 5 Ngày |
| BI PL | 02-02-2025 | Khách | Flambeau du Centre | 14 Ngày |
| BI PL | 07-02-2025 | Chủ | Royal Vision | 19 Ngày |

