| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UGA Premier League-1] Vipers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 21 | 6 | 3 | 49 | 15 | 69 | 1 | 70.0% |
| 15 | 11 | 4 | 0 | 26 | 6 | 37 | 2 | 73.3% |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 9 | 32 | 1 | 66.7% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 3 | 16 | 83.3% |
| [UGA Premier League-16] Mbale Heroes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 2 | 4 | 24 | 13 | 69 | 10 | 16 | 6.7% |
| 15 | 2 | 2 | 11 | 5 | 27 | 8 | 16 | 13.3% |
| 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 42 | 2 | 16 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | 0 | 0.0% |
| Vipers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mbale HeroesVipers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 20-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vipers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vipersdefense forces |
| Ma LuVipers |
| VipersSC Villa |
| VipersNEC FC Bugolobi |
| Express FCVipers |
| VipersLugazi Municipal FC |
| SC VillaVipers |
| VipersBlacks Power FC |
| VipersWakiso Giants FC |
| Uganda Police FCVipers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 29-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Uganda C | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 17-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 11-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| UPL | 03-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Uganda C | 19-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mbale Heroes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 25-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 13-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 08-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Vipers |
| Vipers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

