| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | James Roswell | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jaden Williams | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maeson King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tyrese Hall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leo Black | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yusuf Akhamrich | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maxwell mcknight | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Michael Golding | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| - | louis page | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | joe wormleighton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |