SV Stripfing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Timo SchmelzerTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Rocco SutterlütyHậu vệ00000000
-Dario KreikerTiền vệ00000000
-Mateus Cecchini MüllerTiền vệ00000000
-Kerim AbazovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Timo AltersbergerHậu vệ00000000
-Dejan RadonjicHậu vệ10100000
Bàn thắng
-Damir MehmedovicHậu vệ00000000
-Kilian·KretschmerThủ môn00000000
-Konstantin KerschbaumerTiền vệ00000000
-Simon FurtlehnerHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Darijo PecirepTiền đạo10100000
Bàn thắng
20Gabryel Monteiro de AndradeTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Antonio BasicThủ môn00000000
-Sanel SaljicTiền vệ00000000
-Kilian kretschmerThủ môn00000000
-Aleksa IlicHậu vệ00000000
-Marco HausjellTiền đạo00000000
-David EwemadeHậu vệ00000000
-Damir MehmedovicHậu vệ00000000
Rapid Wien
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Roman KerschbaumTiền vệ00000000
23Jonas Antonius AuerHậu vệ00000000
-Dion Drena BeljoTiền đạo00000000
25Paul GartlerThủ môn00000000
8Lukas GrgićTiền vệ00000000
6Serge-Philippe Raux-YaoHậu vệ00000000
27Noah BischofTiền đạo00000000
-Christoph LangTiền vệ00000000
-Dominic VinczeHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Benjamin·BockleHậu vệ00001000
-Dennis KayginTiền vệ00000000
1Niklas HedlThủ môn00000000
-Maximilian HofmannHậu vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Christoph LangTiền vệ00000000
21Louis SchaubTiền vệ00000000
4Jakob SchollerHậu vệ00000000
-Noah BischofTiền đạo00000000
15Nikolaus WurmbrandTiền đạo00000000
-Furkan DursunTiền đạo00000000
18Matthias SeidlTiền vệ00000000

SV Stripfing vs Rapid Wien ngày 31-10-2024 - Thống kê cầu thủ