| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-] Pors Grenland |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
| [NOR 3.Divisjon-] Fram Larvik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 13 | 15 | 83.3% |
| Pors Grenland |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 25-01-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 10 | -0.53 | -0.24 | -0.35 | B | 0.90 | 0.50 | 0.86 | B | T |
| NOR D4 | 10-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NOR D4 | 18-06-22 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NORC | 27-04-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.29 | -0.22 | -0.62 | T | 0.76 | -1.00 | 1.00 | T | X |
| INT CF | 04-02-17 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D2 | 08-08-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | T | -0.98 | -0.50 | 0.80 | T | X |
| NOR D2 | 23-04-16 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D2 | 09-08-14 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D2 | 27-04-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Pors Grenland |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 23-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.75 | -1 | 0.95 | B | X |
| NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 02-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 10-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Fram Larvik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 21-09-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 14-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 31-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 13-07-24 | 4 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pors Grenland |
| Fram Larvik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Pors Grenland |
| Fram Larvik |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 27-10-2024 | Khách | Sola | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 27-10-2024 | Chủ | Mandalskameratene | 7 Ngày |