[SWI Divison 1-3] Grand-Lancy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 22 | 51 | 3 | 66.7% |
13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 26 | 5 | 61.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 25 | 2 | 72.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[SWI Divison 1-12] Monthey |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 44 | 24 | 12 | 24.0% |
12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 15 | 21 | 9 | 50.0% |
13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 29 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 33.3% |
Grand-Lancy |
Chủ - Khách |
---|
MontheyGrand-Lancy |
Grand-LancyMonthey |
MontheyGrand-Lancy |
Grand-LancyMonthey |
MontheyGrand-Lancy |
MontheyGrand-Lancy |
Grand-LancyMonthey |
MontheyGrand-Lancy |
Grand-LancyMonthey |
Grand-LancyMonthey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 19-03-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 25-04-15 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 27-09-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 24-05-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 26-10-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 16-03-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 01-09-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 05-05-12 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grand-Lancy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.26 | -0.27 | -0.60 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | T |
SUI PL | 19-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | H | 0.87 | 1.75 | 0.89 | T | T |
SUI PL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Monthey |
Chủ - Khách |
---|
Stade PayerneMonthey |
MontheyKoniz |
EchallensMonthey |
MontheyLausanne SportsU21 |
FC NatersMonthey |
MontheyMeyrin |
ChenoisMonthey |
FC CoffraneMonthey |
MontheyBavois |
MontheyLa Chaux-de-Fonds |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 24-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grand-Lancy |
Grand-Lancy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 26-04-2025 | Khách | Yverdon II | 9 Ngày |
SUI PL | 03-05-2025 | Chủ | FC Coffrane | 16 Ngày |
SUI PL | 10-05-2025 | Khách | Portalban/Gletterens | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 26-04-2025 | Chủ | Servette U21 | 9 Ngày |
SUI PL | 03-05-2025 | Chủ | La Sarraz-Eclepens | 16 Ngày |
SUI PL | 10-05-2025 | Khách | Yverdon II | 23 Ngày |