Bên nào sẽ thắng?

Grotta Women
ChủHòaKhách
HK Kopavogur Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta WomenSo Sánh Sức MạnhHK Kopavogur Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-3] Grotta Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181044282334355.6%
961212619266.7%
9432161715344.4%
6312981050.0%
[ICE Women's Division 1-4] HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936422930450.0%
9612261319366.7%
9324161611533.3%
64111871366.7%

Thành tích đối đầu

Grotta Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD107-05-243 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.47-0.26-0.38H0.910.250.91TT
ICE WC23-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7---B---
ICE LD101-09-231 - 3
(0 - 1)
9 - 3---T---
ICE LD123-06-231 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.39-0.26-0.47H0.89-0.250.93BX
ICE WLC07-03-232 - 5
(0 - 4)
- ---B---
ICE LD126-08-211 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.26-0.39T0.930.250.89TX
ICE LD122-06-211 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.64-0.23-0.25B0.951.000.81HX
ICE WLC25-02-214 - 2
(1 - 1)
6 - 7---B---
ICE FBC W01-02-204 - 1
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Grotta Women            
Chủ - Khách
UMF Selfoss (W)Grotta (W)
Grotta (W)Fram Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Grotta (W)
Grotta (W)Grindavik (W)
IR Reykjavik (W)Grotta (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Grotta (W)Keflavik (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD127-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.33-0.28-0.51H0.81-0.50.95BX
ICE LD120-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.46-0.25-0.41T0.990.250.77TX
ICE LD116-06-246 - 2
(3 - 2)
- ---B--
ICE LD105-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.58-0.25-0.29B0.910.750.91BX
ICE LD130-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.20-0.21-0.74T0.94-1.250.76TX
ICE LD123-05-241 - 3
(0 - 1)
7 - 6---T--
ICE WC18-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 6---B--
ICE LD113-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.23-0.64H0.80-10.96BX
ICE LD107-05-243 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.47-0.26-0.38H0.910.250.91TT
ICE WC30-04-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)IR Reykjavik (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)UMF Selfoss (W)
Fram Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Grindavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Fram Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD127-06-241 - 3
(1 - 1)
8 - 0-0.52-0.27-0.320.910.50.85T
ICE LD121-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 0-----
ICE LD114-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.33-0.26-0.540.90-0.50.86X
ICE LD106-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.64-0.23-0.250.9410.82T
ICE LD130-05-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.50-0.26-0.390.820.250.88X
ICE LD125-05-246 - 1
(2 - 1)
- -0.73-0.20-0.190.801.250.96T
ICE LD113-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.33-0.27-0.520.87-0.50.89X
ICE LD107-05-243 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.47-0.26-0.38H0.910.250.91TT
ICE WC23-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H--
ICE WLC17-04-243 - 0
(3 - 0)
5 - 5-0.50-0.25-0.370.800.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Grotta WomenSo sánh số liệuHK Kopavogur Women
  • 17Tổng số ghi bàn25
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.5
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grotta Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
HK Kopavogur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta WomenThời gian ghi bànHK Kopavogur Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grotta WomenChi tiết về HT/FTHK Kopavogur Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grotta WomenSố bàn thắng trong H1&H2HK Kopavogur Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD119-07-2024KháchAfturelding (W)12 Ngày
ICE LD127-07-2024ChủIBV Vestmannaeyjar (W)20 Ngày
ICE LD131-07-2024ChủIR Reykjavik (W)24 Ngày
HK Kopavogur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD119-07-2024ChủGrindavik (W)12 Ngày
ICE LD127-07-2024KháchFjardab Hottur Leiknir (W)20 Ngày
ICE LD131-07-2024ChủFram Reykjavik (W)24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng50.0% [9]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [9]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Grotta Women VS HK Kopavogur Women ngày 09-07-2024 - Thông tin đội hình