FC Gifu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Ryo NishitaniTiền vệ10000006.14
27Tomoya YokoyamaTiền đạo30100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
3Riku NozawaHậu vệ00010006.19
19Ayumu MatsumotoTiền đạo00001007.19
23Kodai HaginoTiền vệ20000006.39
37Shogo TerasakaHậu vệ10000006.58
14Yoshiatsu OijiTiền vệ00000000
-Kaiho NakayamaThủ môn00000000
5Ryoma IshidaHậu vệ00000005.94
-Takuya AokiTiền vệ00001005.66
-Shohei AiharaTiền đạo10000006.49
8Daigo ArakiTiền vệ00000005.76
Thẻ vàng
-Kosuke FujiokaTiền đạo40100007.66
Bàn thắng
4Kentaro KaiHậu vệ00000007.03
-Genichi EndoHậu vệ00000006.09
10Ryoma KitaTiền vệ00000006.17
-MUN In-juTiền vệ00000000
50Daiki GotoThủ môn00000006.26
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Oriola SundayTiền đạo20120007.58
Bàn thắng
22Rikiya MotegiHậu vệ00000006.35
21Yuki KatoThủ môn00000000
-Tetsuya ChinenHậu vệ00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.04
26Mizuki HamadaHậu vệ20000006.91
-Niki Urakami-10010006.73
Thẻ vàng
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000006.02
28Takamitsu TomiyamaTiền đạo10100008.1
Bàn thắng
30Arthur SilvaTiền vệ00000006.11
-Tomoya OsawaTiền đạo00000006.49
-Katsuya NakanoTiền vệ00000006.12
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00001006.2
7Masato KojimaTiền vệ00000006.29
33Takuya WadaTiền vệ00000006.2
14Toya IzumiTiền đạo30010005.93
6Toshiki IshikawaTiền vệ00010006.62
23Kenyu SugimotoTiền đạo10001006.36
Thẻ đỏ

FC Gifu vs RB Omiya Ardija ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ