China U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Yang Xi AlexHậu vệ00010006
Thẻ vàng
17Chen ShihanTiền vệ00000006.3
21Du YuezhengTiền đạo00000000
9Liu ChengyuTiền đạo30110017.6
Bàn thắngThẻ vàng
19Qi QianchengHậu vệ00000000
20Sun KangboHậu vệ00000000
14Wang YifanTiền vệ30011007.1
Thẻ vàng
15Wang HaobinTiền vệ00000000
13Xiong JizhengTiền vệ10001007
2Xu JunchiHậu vệ00000000
12Yao HaoyangThủ môn00000000
16Zhang ZhixiongTiền vệ00000006.6
22Zhang HaoranThủ môn00000000
18Zhu PengyuTiền đạo31200008.2
Bàn thắng
1Liu QiweiThủ môn00000006.3
5Peng XiaoHậu vệ10010006.1
4Shi SongchenHậu vệ10000007
3He YiranHậu vệ00000006.7
8Chen ZeshiTiền vệ10000006.5
6Imran MemetTiền vệ00000007.3
7Mao WeijieTiền vệ30100007.7
Bàn thắng
10Kuai JiwenTiền vệ00011007.5
11Wang YudongTiền vệ30131108.3
Bàn thắngThẻ đỏ
Kyrgyzstan U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Nurtilek MoldalievTiền vệ00000000
4Ivan NastaevHậu vệ00000006.5
17Artem IstrashkinHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Dastan KoldoshevHậu vệ00000000
10Umar MadaminovTiền đạo10110007.3
Bàn thắngThẻ vàng
20Sardorbek NematovTiền vệ00000006.6
16Seytek UrustamovThủ môn00000000
2Emir-Khan KydyrshaevHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
21Mukhtar IshenalievHậu vệ00010006.3
5Nadzhibullo AlizhanovHậu vệ00000006.49
13Adilet AbdyrayymovThủ môn00000000
19Yryskeldi MadanovTiền đạo20100017.2
Bàn thắng
22Adilet DoolotkeldievHậu vệ00000000
8Baybol ErmekovTiền vệ00000006.6
15Daniel OmarovTiền đạo00010006.2
23Beknaz AlmazbekovTiền đạo10000007.3
12Emir ErnisovTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
6Atay EshenkulovHậu vệ00001006.3
Thẻ vàng
9Argen EmilbekovTiền vệ00001007.1
1Aziret YsmanalievThủ môn00000006.1
11Nurislam OruntaevTiền đạo00000000
18Azamat TashbaltaevTiền vệ00000000
7Kairat AbdirasulovTiền vệ10000006.3

Kyrgyzstan U20 vs China U20 ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ