

| [ARG Torneo B-] CA Lambert Monte Maiz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0.0% |
| [ARG Torneo B-] Toro CSYD Coronel Moldes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 | 0.0% |
| CA Lambert Monte Maiz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CA Lambert Monte Maiz |
| Chủ - Khách |
|---|
| BPDF Sarmiento EtruriaCA Lambert Monte Maiz |
| CA Lambert Monte MaizCA Accion Juvenil Tiro y Gimnasia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG TB | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG TB | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Toro CSYD Coronel Moldes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lautaro RoncedoToro CSYD Coronel Moldes |
| CA LambertToro CSYD Coronel Moldes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG TB | 10-12-23 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| ARG TB | 18-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| CA Lambert Monte Maiz |
| CA Lambert Monte Maiz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||