

| [GRE Gamma Ethniki-] Thermaikos Thermis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Iraklis Ammoudias |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| Thermaikos Thermis |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Thermaikos Thermis |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 11-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 28-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 14-01-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Iraklis Ammoudias |
| Chủ - Khách |
|---|
| PanthrakikosIraklis Ammoudias |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Thermaikos Thermis |
| Thermaikos Thermis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||