So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.74
0.86
3
0.84
2.44
3.55
2.18
Live
0.95
0
0.75
0.86
3
0.84
2.43
3.55
2.19
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.35
5.5
0.05
18.50
9.30
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
3.25
0.90
2.20
3.60
2.63
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.95
3
0.85
2.70
3.40
2.25
Run
-0.60
-0.75
0.45
0.37
5.75
-0.50
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.75
0.95
3
0.81
2.63
3.30
2.29
Live
-0.93
0
0.68
0.84
3
0.92
2.69
3.50
2.16
Run
-0.92
0
0.71
-0.20
5.5
0.08
6.40
1.29
5.30
188betSớm
0.97
0
0.75
0.87
3
0.85
2.44
3.55
2.18
Live
0.96
0
0.76
0.87
3
0.85
2.43
3.55
2.19
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.34
5.5
0.06
18.50
9.30
1.01
SbobetSớm
0.99
0
0.77
0.88
3
0.88
2.50
3.27
2.24
Live
0.99
0
0.77
0.88
3
0.88
2.50
3.27
2.24
Run
0.75
0
-0.95
-0.24
5.5
0.10
5.70
1.29
4.86

Bên nào sẽ thắng?

Slask Wroclaw (w)
ChủHòaKhách
GKS Gornik Leczna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slask Wroclaw (w)So Sánh Sức MạnhGKS Gornik Leczna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 3T 1H 5B
    5T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-5] Slask Wroclaw (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171016372531558.8%
951320916455.6%
8503171615562.5%
61321213616.7%
[POL Women's Ekstraliga-4] GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171025361732458.8%
951317616555.6%
8512191116462.5%
63212251150.0%

Thành tích đối đầu

Slask Wroclaw (w)            
Chủ - Khách
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Slask Wroclaw (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD118-08-241 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.28-0.38T0.870.250.83TH
POL WD109-03-243 - 1
(2 - 0)
- ---T---
POL WD125-08-235 - 1
(3 - 0)
12 - 4-0.86-0.17-0.12B0.83-0.500.87BT
POL WD126-02-238 - 1
(5 - 0)
8 - 4---B---
POL WD113-08-221 - 2
(0 - 0)
- ---B---
POL WD119-04-222 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.22-0.22-0.71T0.79-1.250.91BX
POL WD111-09-215 - 0
(2 - 0)
5 - 7---B---
POL WD101-04-210 - 7
(0 - 2)
2 - 7---B---
POL WD130-08-201 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.22-0.21H0.96-0.800.80TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Slask Wroclaw (w)            
Chủ - Khách
Slask Wroclaw (W)Pardubice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Slask Wroclaw (W)
Slovacko (W)Slask Wroclaw (W)
Slavia Praha (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)UKS Lodz (W)
Pogon Szczecin (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)Czarni Sosnowiec (W)
Skra Czestochowa (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)Stomil Olsztyn (W)
Slask Wroclaw (W)Resovia Rzeszow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-02-256 - 0
(3 - 0)
5 - 5---T--
PolCW13-02-252 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.17-0.21-0.77H0.80-1.50.90BT
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF19-01-255 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.07B0.802.50.90BT
POL WD109-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H--
POL WD103-11-246 - 3
(2 - 1)
10 - 3-0.67-0.25-0.23B0.8710.83BT
POL WD113-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.32-0.27-0.56B0.92-0.50.78BX
POL WD106-10-240 - 4
(0 - 1)
1 - 4---T--
POL WD102-10-245 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.97-0.11-0.07T0.9030.80TT
POL WD129-09-246 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

GKS Gornik Leczna (w)            
Chủ - Khách
Legia Warsaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
LFA Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Czarni Sosnowiec (W)
Skra Czestochowa (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Resovia Rzeszow (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)Stomil Olsztyn (W)
APLG Gdansk (W)GKS Gornik Leczna (W)
Rekord Bielsko Biala (W)GKS Gornik Leczna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-02-251 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.17-0.19-0.800.80-1.750.90H
PolCW13-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.30-0.340.940.50.76X
PolCW17-11-240 - 10
(0 - 4)
0 - 9-----
POL WD109-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.21-0.24-0.700.94-10.76H
POL WD103-11-240 - 6
(0 - 2)
2 - 7-----
POL WD112-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
POL WD105-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
POL WD129-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.93-0.12-0.080.912.750.79X
POL WD125-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.27-0.630.90-0.750.80X
POL WD122-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Slask Wroclaw (w)So sánh số liệuGKS Gornik Leczna (w)
  • 27Tổng số ghi bàn28
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.8
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Slask Wroclaw (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem360.0%120.0%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Slask Wroclaw (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slask Wroclaw (w)Thời gian ghi bànGKS Gornik Leczna (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slask Wroclaw (w)Chi tiết về HT/FTGKS Gornik Leczna (w)
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Slask Wroclaw (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Gornik Leczna (w)
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slask Wroclaw (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD116-03-2025KháchPogon Tczew (W)11 Ngày
POL WD123-03-2025ChủRekord Bielsko Biala (W)18 Ngày
POL WD114-04-2025KháchStomil Olsztyn (W)40 Ngày
GKS Gornik Leczna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD116-03-2025ChủAPLG Gdansk (W)11 Ngày
POL WD123-03-2025ChủUKS Lodz (W)18 Ngày
POL WD114-04-2025KháchPogon Tczew (W)40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng58.8% [10]
  • [1] 5.9%Hòa11.8% [10]
  • [6] 35.3%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng29.4% [5]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [3] 17.6%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.12
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Slask Wroclaw (w) VS GKS Gornik Leczna (w) ngày 05-03-2025 - Thông tin đội hình