Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
- | Aldry Contreras | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | manuel granados | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Abrahan Wilfredo Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Johan Moreno | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8.61 | ![]() ![]() ![]() |
8 | cristian ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
- | Junior Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.17 | |
- | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Nicolas Pantaleone | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | ![]() |
21 | Darwin Carrero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |