Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Osku Maukonen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Matias Siltanen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | taavi koukkumaki | - | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Arttu Tulehmo | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Djoully·Nzoko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | toivo mero | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | leon vesterbacka | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aaron bouwman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eser Gürbüz | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Michael Bresser | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | joel berg den van | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |