| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SIL PL-8] Diamond Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | 11 | 11 | 10 | 30 | 30 | 44 | 8 | 34.4% |
| 16 | 8 | 5 | 3 | 18 | 10 | 29 | 6 | 50.0% |
| 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 20 | 15 | 12 | 18.8% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
| [SIL PL-9] Abacha City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 11 | 8 | 15 | 33 | 45 | 41 | 9 | 32.4% |
| 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 22 | 20 | 14 | 29.4% |
| 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 23 | 21 | 7 | 35.3% |
| 6 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 66.7% |
| Diamond Stars |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Diamond Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SIL PL | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SIL PL | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SIL PL | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| SIL PL | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SIL PL | 14-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF CL | 15-02-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF CL | 07-02-14 | 6 - 0 (2 - 0) | - | -0.87 | -0.17 | -0.08 | B | 0.80 | 1.75 | 0.96 | B | T |
| CAF CL | 02-03-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 17-02-13 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Abacha City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Freetown CityAbacha City |
| Abacha CityFreetonians SLIFA |
| Abacha CityWusum Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SIL PL | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SIL PL | 29-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SIL PL | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Diamond Stars |
| Diamond Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

