Gibraltar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8James ScanlonTiền vệ00000005.55
0Jeremy PereraTiền vệ00000005.89
7Tjay De BarrTiền đạo00000006.17
1Bradley BandaThủ môn00000000
18Julian Del RioTiền đạo00000005.79
-Jaron Emmanuel VinetTiền vệ00000000
21Kevagn RoncoHậu vệ00000000
-Aymen MouelhiHậu vệ00000005.9
3Kai MauroHậu vệ00000000
17Liam JessopTiền vệ00000006.3
-Victor Huart Guerra-00000000
4Evan de HaroTiền vệ00000000
-K. Clinton-00000005.73
0Dylan BorgeTiền đạo00000000
13Jaylan HankinsThủ môn00000007.38
-Louie AnnesleyHậu vệ10000006.07
6Bernardo LopesHậu vệ00000006.04
2Ethan JolleyThủ môn00000005.98
2Kian RonanHậu vệ00000005.58
19Carlos RichardsTiền vệ00000005.72
-D. BentTiền vệ00010005.79
12Julian ValarinoTiền vệ00010006.11
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Martin ErlicHậu vệ10100008.44
Bàn thắng
1Dominik KotarskiThủ môn00000006.82
9Andrej KramarićTiền đạo10000006.7
-Luka SučićTiền vệ20110007.75
Bàn thắng
17Petar SučićTiền vệ00000000
-Domagoj BradaricHậu vệ00000007.68
7Nikola MoroTiền vệ00000007.2
-Mateo KovacicTiền vệ00000007.02
7Lovro MajerTiền vệ50041107.7
16Martin BaturinaTiền vệ20010006.93
0Toni FrukTiền vệ30100008.2
Bàn thắng
0Franjo IvanovicTiền đạo70010006.37
11Ante BudimirTiền đạo00000000
4Josko GvardiolHậu vệ00000007.36
23Ivica IvušićThủ môn00000000
2Kristijan JakićTiền vệ00000000
-Ivan SmolcicHậu vệ00000000
14Ivan PerišićTiền đạo10000006.71
15Mario PašalićTiền vệ00000000
10Luka ModrićTiền vệ10000007.2
1Dominik LivakovićThủ môn00000000
11Marco PasalicTiền đạo51041008.83
Thẻ đỏ
3Marin PongracicHậu vệ00000007.41

Croatia vs Gibraltar ngày 13-10-2025 - Thống kê cầu thủ