RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Kenyu SugimotoTiền đạo00000000
20Shimoguchi WakabaHậu vệ00000000
7Masato KojimaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
14Toya IzumiTiền đạo00000000
13Osamu Henry IyohaHậu vệ00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
4Rion IchiharaHậu vệ00000000
55GabrielHậu vệ00000000
18Takumi TsukuiTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
33Takuya WadaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
10Yuta ToyokawaTiền đạo00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000000
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
22Rikiya MotegiHậu vệ00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00000000
42kazushi fujiiTiền đạo00000000
29CapriniTiền đạo00001000
Iwaki FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Yuto·YamadaHậu vệ00000000
24Yuto YamashitaTiền vệ00001000
22Jin IkomaHậu vệ00000000
39Joo Hyun-JinThủ môn00000000
15Naoki KaseTiền vệ00000000
16Taisei KatoTiền đạo00000000
28Kim Hyun-WooTiền đạo00001000
30Shota KofieHậu vệ00000000
6Kanta SakagishiTiền vệ00000000
25Fumiya UnokiTiền đạo00000000
4Kazuki DohanaHậu vệ10100000
Bàn thắng
32Sena IgarashiHậu vệ00000000
2Yusuke IshidaHậu vệ00000000
7Nelson IshiwatariTiền vệ10100000
Bàn thắng
38Naoki KumataTiền đạo10000000
23Masato SasakiThủ môn00000000
8Sosuke ShibataTiền vệ00000000
5Haruki ShiraiHậu vệ00000000
-Kaina TanimuraTiền đạo00000000

RB Omiya Ardija vs Iwaki FC ngày 05-07-2025 - Thống kê cầu thủ