

| [WIE VWC-] Son La Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 31 | 0 | 0.0% |
| [WIE VWC-] Ha Noi IIWomen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | 0.0% |
| Son La Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ha Noi II(W)Son La (W) |
| Ha Noi II(W)Son La (W) |
| Son La (W)Ha Noi II(W) |
| Ha Noi II(W)Son La (W) |
| Son La (W)Ha Noi II(W) |
| Ha Noi II(W)Son La (W) |
| Ha Noi II(W)Son La (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VIEL W | 21-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WIE WC | 22-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WIE WC | 29-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WIE WC | 12-12-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WIE WC | 03-10-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WIE VWC | 21-07-20 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WIE WC | 22-05-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Son La Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WIE VWC | 04-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| WIE VWC | 01-12-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 0 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| WIE VWC | 28-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.80 | 3.5 | 0.90 | B | X |
| VIEL W | 02-08-24 | 0 - 10 (0 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| VIEL W | 28-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | B | 0.75 | 4 | 0.95 | T | X |
| VIEL W | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| VIEL W | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | X |
| VIEL W | 07-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.89 | -3.75 | 0.81 | B | T |
| VIEL W | 02-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.70 | 4 | 1.00 | H | X |
| VIEL W | 31-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | 3.5 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 17%
| Ha Noi IIWomen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WIE VWC | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.06 | -0.11 | -0.99 | 0.95 | -2.75 | 0.75 | T | ||
| WIE VWC | 28-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.90 | 3 | 0.80 | T | ||
| VIEL W | 01-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
| VIEL W | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| VIEL W | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| VIEL W | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| VIEL W | 08-07-24 | 9 - 4 (4 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| VIEL W | 03-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.10 | -0.19 | -0.86 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
| VIEL W | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
| VIEL W | 26-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
| Son La Women |
| Son La Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||