Shimizu S-Pulse
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Kento HanedaTiền vệ00000000
71Yui InokoshiThủ môn00000000
-Masaki YumibaTiền vệ00000000
15Kanta ChibaTiền đạo10100000
Bàn thắng
11Hikaru NakaharaTiền vệ10001007.2
-nishihara motokiTiền vệ00000006.8
18Sena SaitoTiền đạo00000000
66Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ00000006.4
21Shinya YajimaTiền vệ20000006.3
1Yuya OkiThủ môn00000006.3
25Mateus BrunettiHậu vệ10020006.8
Thẻ vàng
-Yuji TakahashiHậu vệ10000006.7
4Sodai HasukawaHậu vệ00000006.4
-Reon YamaharaHậu vệ00010007
36Zento UnoTiền vệ00000006.7
98Matheus BuenoTiền vệ00020006.6
7CapixabaTiền vệ10000006.5
19Kai MatsuzakiTiền vệ20010006.9
33Takashi InuiTiền đạo10010006.9
23Koya KitagawaTiền đạo10000006.5
Nagoya Grampus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10MateusTiền vệ20021017.5
Thẻ đỏ
2Yuki NogamiHậu vệ00000006.2
33Taichi KikuchiTiền vệ00000000
6Akinari KawazuraHậu vệ00000000
17Takuya UchidaTiền vệ00000000
-Yohei TakedaThủ môn00000000
-Masahito OnoTiền vệ00000000
77Kasper JunkerTiền đạo00000000
9Yuya AsanoTiền vệ11000006.3
35Alexandre PisanoThủ môn00000006.1
70Teruki HaraHậu vệ00000006.8
20Kennedy Egbus MikuniHậu vệ00000006.7
-Yota SatoHậu vệ00010006.9
Thẻ vàng
7Ryuji IzumiTiền vệ00010006.9
Thẻ vàng
15Sho InagakiTiền vệ20010007
8Keiya ShiihashiTiền vệ10020006.9
55Shuhei TokumotoTiền vệ10010006.3
14Tsukasa MorishimaTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
11Yuya YamagishiTiền đạo20100017.3
Bàn thắngThẻ vàng
18Kensuke NagaiTiền đạo00000006.6

Nagoya Grampus vs Shimizu S-Pulse ngày 21-06-2025 - Thống kê cầu thủ