| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 8 | 10 | 24 | 37 | 75 | 34 | 20 | 19.0% |
| 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 36 | 17 | 21 | 19.0% |
| 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 39 | 17 | 17 | 19.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
| [Isthmian League Premier Division-12] lewes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 15 | 13 | 14 | 59 | 64 | 58 | 12 | 35.7% |
| 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 31 | 34 | 9 | 42.9% |
| 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 33 | 24 | 13 | 28.6% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | 3 | 0.0% |
| Hastings United |
| Chủ - Khách |
|---|
| lewesHastings United |
| Hastings Unitedlewes |
| lewesHastings United |
| Hastings Unitedlewes |
| lewesHastings United |
| lewesHastings United |
| Hastings Unitedlewes |
| lewesHastings United |
| Hastings Unitedlewes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 10-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-12-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 29-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 30-03-13 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 01-01-13 | 3 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 09-04-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-12-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hastings United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EIC | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
| ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
| ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 07-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
| ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| lewes |
| Chủ - Khách |
|---|
| lewesBowers Pitsea |
| Whitehawklewes |
| lewesHorsham |
| lewesCheshunt |
| Hashtag Unitedlewes |
| lewesFolkestone |
| Wingate Finchleylewes |
| lewesChichester City |
| lewesDulwich Hamlet |
| Cray Valley Paper Millslewes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 21-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
| ENG RYM | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 04-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | H | ||
| ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 10-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
| ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Hastings United |
| Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Cheshunt | 7 Ngày |
| ENG RYM | 15-02-2025 | Chủ | Dulwich Hamlet | 14 Ngày |
| ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 08-02-2025 | Chủ | Potters Bar Town | 7 Ngày |
| ENG RYM | 15-02-2025 | Khách | Billericay Town | 14 Ngày |
| ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Hendon | 21 Ngày |

