Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dramane SalouTiền vệ10100008.25
Bàn thắng
-Yoav GerafiThủ môn00000006.59
-Guy MelamedTiền đạo50300029.03
Bàn thắngThẻ đỏ
-Fernand MayemboHậu vệ10000006.42
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ10011006.59
25george dibaHậu vệ00000006.38
-Thiemoko DiarraTiền đạo30110008.49
Bàn thắng
55naor sabagTiền vệ00001006.27
-Itamar NoyTiền vệ00000006.55
4Dor MalulHậu vệ00000006.7
-Dor HugyTiền đạo00000006.51
-Orel DganiHậu vệ00000000
12Oren BitonHậu vệ00000006.56
1Niv AntmanThủ môn00000000
17itay boganimTiền đạo10001016.41
3tamir arbelHậu vệ00000007.52
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Guy DeznetHậu vệ10000005.65
-Antreas KaroHậu vệ10000006.59
-Anas MahamidTiền đạo00000006.69
Thẻ vàng
17Aviv SalemHậu vệ00010006.23
-Eden ShamirTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
28Niv·YehoshuaTiền vệ00000005.53
-Vitalie DamașcanTiền đạo10100008.28
Bàn thắng
-Yarden CohenHậu vệ00010006.22
-Plamen GalabovHậu vệ00000006.44
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Or RoizmanTiền đạo00000000
10Idan VeredTiền đạo20010005.81
0Ido CohenHậu vệ10000000

Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC ngày 04-01-2025 - Thống kê cầu thủ