[INT CF-] Hertford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Cheshunt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
Hertford Town |
Chủ - Khách |
---|
CheshuntHertford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 19-04-18 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hertford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | T | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
ENG SD1 | 10-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 6 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 30-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cheshunt |
Chủ - Khách |
---|
WroxhamCheshunt |
CheshuntWare |
Haringey BoroughCheshunt |
Hashtag UnitedCheshunt |
CheshuntHorsham |
CheshuntCanvey Island |
Billericay TownCheshunt |
Cheshuntlewes |
Enfield TownCheshunt |
CheshuntMargate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hertford Town |
Hertford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |