Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Guy MelamedTiền đạo00000006.12
40Shareef KeoufThủ môn00000006.3
-Oleksandr SyrotaHậu vệ10000006.48
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000005.4
Thẻ vàng
15Kenny SaiefTiền vệ00000005.83
-Dia SabaTiền vệ30000005.88
8Dolev HazizaTiền đạo20100007.79
Bàn thắng
-Ilay HajajTiền vệ00000005.71
42roey elimelechHậu vệ00010004.94
Thẻ vàng
-Dean DavidTiền đạo10000016.15
24Ethane AzoulayTiền vệ10010006.36
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Xander·SeverinaTiền đạo00000005.84
-Lior RefaelovTiền vệ00000005.88
-Vital N'SimbaHậu vệ00001005.5
36Iyad khalailiTiền đạo00000000
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Iuri MedeirosTiền vệ00000000
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
16Amir Chaim·GanahTiền đạo10100007.36
Bàn thắng
5Or BlorianHậu vệ00000007.03
17Alon TurgemanTiền đạo20110007.45
Bàn thắng
-Eitan TibiHậu vệ00000000
55Niv EliasiThủ môn00000006.85
2guy mizrahiHậu vệ20031007.46
-Miguel VitorHậu vệ10010006.76
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ20040007.2
22Hélder LopesHậu vệ20000006.35
20Kings KangwaTiền vệ20121009
Bàn thắngThẻ đỏ
-Roy GordanaTiền vệ00001006.52
Thẻ vàng
10Dan BitonTiền vệ30120008.2
Bàn thắng
-Samir FarhudTiền đạo00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo30010026.66
19Shai EliasTiền vệ40010006.59
21zahi ahmedTiền đạo10001006.9
Thẻ vàng

Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa ngày 13-05-2025 - Thống kê cầu thủ