Bên nào sẽ thắng?

FC Molodechno
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MolodechnoSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Phong Độ84%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-16] FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1511138354166.7%
710621131514.3%
80176241160.0%
6105813316.7%
[BLR Premier League-6] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14815211025657.1%
7304879942.9%
751113316371.4%
63211131150.0%

Thành tích đối đầu

FC Molodechno            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Molodechno            
Chủ - Khách
Dinamo MinskFC Molodechno
Arsenal DzyarzhynskFC Molodechno
FC MolodechnoOstrowitz
Niva DolbiznoFC Molodechno
Naftan NovopolockFC Molodechno
Dinamo BrestFC Molodechno
FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk
Smorgon FCFC Molodechno
Dinamo MinskFC Molodechno
FK Isloch MinskFC Molodechno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-03-252 - 0
(2 - 0)
5 - 1---B--
INT CF01-03-253 - 0
(2 - 0)
1 - 0---B--
INT CF22-02-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF15-02-250 - 6
(0 - 3)
7 - 3---T--
INT CF12-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5---B--
INT CF11-02-255 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.63-0.27-0.25B0.800.750.90BT
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF01-02-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF25-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2---B--
INT CF18-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo BrestNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoNiva Dolbizno
FC MinskNeman Grodno
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoFC Minsk
Dnepr MogilevNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR CUP05-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.65-0.28-0.200.760.751.00X
BLR CUP01-03-250 - 2
(0 - 0)
0 - 1-----
BS Cup22-02-250 - 2
(0 - 1)
6 - 10-0.45-0.35-0.350.950.250.75H
INT CF15-02-251 - 1
(1 - 1)
2 - 2-----
INT CF13-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF12-02-257 - 0
(5 - 0)
5 - 1-----
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF31-01-251 - 2
(1 - 1)
1 - 6-0.36-0.33-0.460.77-0.250.93T
INT CF29-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 0-----
INT CF27-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

FC MolodechnoSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn4
  • 2.0Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Molodechno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MolodechnoThời gian ghi bànNeman Grodno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    6
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    12
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC MolodechnoChi tiết về HT/FTNeman Grodno
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    7
    3
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
FC MolodechnoSố bàn thắng trong H1&H2Neman Grodno
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Molodechno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D129-03-2025KháchSlavia Mozyr14 Ngày
BLR D105-04-2025ChủBATE Borisov21 Ngày
BLR D112-04-2025KháchFC Minsk28 Ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D129-03-2025ChủFC Gomel14 Ngày
BLR D105-04-2025KháchDinamo Minsk21 Ngày
BLR D112-04-2025ChủSlutsksakhar Slutsk28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng57.1% [8]
  • [1] 6.7%Hòa7.1% [8]
  • [13] 86.7%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng35.7% [5]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [1]
  • [6] 40.0%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.13 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Molodechno VS Neman Grodno ngày 02-08-2025 - Thông tin đội hình