

| [POL Women's Cup-] LZS Stare Oborzyska (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | 6 | 33.3% |
| [POL Women's Cup-] APLG Gdansk Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
| LZS Stare Oborzyska (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LZS Stare Oborzyska (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PolCW | 13-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PWL | 10-11-24 | 3 - 5 (2 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| PWL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | X |
| PWL | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | T |
| PWL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PWL | 01-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| PWL | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.23 | -0.64 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | X |
| PolCW | 03-11-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| PolCW | 03-11-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| APLG Gdansk Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POL WD1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 08-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 05-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| POL WD1 | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PolCW | 13-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 24-11-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 10-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 02-11-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POL WD1 | 12-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.86 | 1.75 | 0.84 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| LZS Stare Oborzyska (w) |
| LZS Stare Oborzyska (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| POL WD1 | 14-04-2025 | Khách | Rekord Bielsko Biala (W) | 26 Ngày |
| POL WD1 | 21-04-2025 | Chủ | Stomil Olsztyn (W) | 33 Ngày |
| POL WD1 | 28-04-2025 | Khách | GKS Katowice (W) | 40 Ngày |