| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Djurgardens |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
| [INT CF-] KuPs |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
| Djurgardens |
| Chủ - Khách |
|---|
| DjurgardensKuPs |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 28-03-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Djurgardens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA ECL | 13-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.41 | T | -0.96 | 0 | 0.84 | T | T |
| INT CF | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA ECL | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | B | -0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
| SWE Cup | 02-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 9 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
| SWE Cup | 23-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.14 | -0.21 | -0.75 | H | 0.80 | -1.5 | -0.98 | B | T |
| SWE Cup | 16-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | T | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | X |
| INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | X |
| INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA ECL | 19-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | T | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
| KuPs |
| Chủ - Khách |
|---|
| HJK HelsinkiKuPs |
| LahtiKuPs |
| KuPsAC Oulu |
| SJK SeinajoenKuPs |
| JaroKuPs |
| KuPsVaasa VPS |
| KuPsJK Tallinna Kalev |
| KuPsIlves Tampere |
| KuPsMP MIKELI |
| Ilves TampereKuPs |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN LC | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
| INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN LC | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.71 | -0.21 | -0.18 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | H | ||
| FIN LC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | ||
| FIN LC | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.19 | -0.23 | -0.68 | 0.79 | -1.25 | -0.97 | X | ||
| FIN LC | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| INT CF | 25-01-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 6 | -0.98 | -0.08 | -0.05 | 0.78 | 3.25 | 0.98 | X | ||
| FIN LC | 18-01-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
| INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | ||
| INT CF | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
| Djurgardens |
| Djurgardens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWE D1 | 29-03-2025 | Chủ | Malmo FF | 8 Ngày |
| SWE D1 | 06-04-2025 | Khách | IK Sirius FK | 16 Ngày |
| UEFA ECL | 10-04-2025 | Chủ | Rapid Wien | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FIN D1 | 05-04-2025 | Khách | Inter Turku | 15 Ngày |
| FIN D1 | 12-04-2025 | Chủ | AC Oulu | 22 Ngày |
| FIN D1 | 19-04-2025 | Chủ | Jaro | 29 Ngày |