Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | |
- | nelson pierre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | Gabriel Obertan | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.51 | ![]() ![]() |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Hugh Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.31 | |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.06 |