| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [POR Cup-] Varzim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
| [POR Cup-] FC Ferreiras |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1 | 0.0% |
| Varzim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Varzim |
| Chủ - Khách |
|---|
| VilaverdenseVarzim |
| VarzimAmarante |
| Sporting Braga IIVarzim |
| VarzimLusitania FC |
| VarzimFafe |
| AnadiaVarzim |
| VarzimAD Marco 09 |
| VarzimVianense |
| AVS Futebol SADVarzim |
| Academica CoimbraVarzim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR L3 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
| POR L3 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| POR L3 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
| POR L3 | 16-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
| POR L3 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.31 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | X |
| POR L3 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | X |
| INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| POR L3 | 19-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.49 | -0.33 | -0.31 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
| FC Ferreiras |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 16-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 08-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 19-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 12-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 12-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 05-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 29-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Varzim |
| FC Ferreiras |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Varzim |
| FC Ferreiras |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||