Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Balazs TothThủ môn00000006.68
8Aboubakar KeitaTiền vệ10020006.16
24Krisztián KeresztesHậu vệ10010005.9
23Márk KovácsrétiTiền đạo20100006.29
Bàn thắng
16Nika KvekveskiriTiền vệ00010006.53
Thẻ vàng
77Barnabas NagyHậu vệ00001006.39
14Dominik NagyTiền đạo30100006.82
Bàn thắngThẻ vàng
15A. TemesváriHậu vệ00000006.57
-Baki AkosHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
9Peter BekeTiền đạo00000006.82
-Patrik PinteTiền đạo00000000
-Matheus LeoniHậu vệ10000010
12Milan KovacsTiền vệ00000006.25
3Ranko JokićHậu vệ00000000
-Matyas GresoTiền vệ00000000
-Gergő GengeliczkiHậu vệ00000000
95Béla Csongor FejérThủ môn00000000
27Márton EppelTiền đạo00000000
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Dávid BobálHậu vệ00000000
1Patrik DemjenThủ môn00000006
3Nemanja AntonovHậu vệ10000005.26
24Ilia BeriashviliHậu vệ00010006.4
10István BognárTiền vệ50000005.95
11Marin JurinaTiền đạo21000006.67
25Tamás KádárHậu vệ00000006.61
6Mihály KataTiền vệ10040007.3
8Márk KosznovszkyTiền vệ10000006.18
23Adin molnarTiền đạo20010006.79
9Rajmund MolnárTiền đạo20010007.55
Thẻ đỏ
2Benedek VarjuHậu vệ10010005.93
12Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
22Viktor HeiHậu vệ00000000
14artur horvathTiền vệ00000000
5Zsombor NagyHậu vệ00000000
18Krisztián NémethTiền đạo00000006.76
17Róbert PolievkaTiền đạo10000006.22
-Gergő RáczThủ môn00000000
7Zoltán StieberTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng

Nyiregyhaza vs MTK Budapest ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ