Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Aleksa·JankovicTiền đạo00000000
5Shane O'NeillHậu vệ00000000
-Evandro da SilvaTiền đạo00000000
15Milan MitrovićHậu vệ00000007.8
27Miloš RistićTiền vệ00000006.9
14Slobodan SimovićHậu vệ10020008.5
Thẻ đỏ
80Luka·StankovskiTiền vệ30010006.7
-Issa·BahTiền đạo00000000
50TomasDadićHậu vệ00000000
21Jovan IlicTiền vệ00000000
6Samir ZeljkovicHậu vệ00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
1Marko MiloševićThủ môn00000007
-kilian bevisTiền đạo30000006.8
9Stephen ChineduTiền đạo30020017.7
8Mehmed CosicHậu vệ00000007.9
7matija gluscevicTiền đạo10000006.4
Tekstilac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-mustapha abiodun-10000005.9
40Uros StamenicTiền đạo00000000
Thẻ vàng
26Petar baracTiền đạo00000000
7Irfan zulficTiền vệ10020006.6
-Marko lukovicHậu vệ00010006.4
Thẻ vàng
30Milan JezdimirovicHậu vệ00010007.2
Thẻ vàng
33Miljan IlićHậu vệ00010006.9
15Mirza·DelimedjacTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng

Tekstilac vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 21-02-2025 - Thống kê cầu thủ