| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-5] Progres Niedercorn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 55 | 5 | 53.3% |
| 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 33 | 3 | 66.7% |
| 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 14 | 22 | 6 | 40.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 66.7% |
| [LUX National Division-15] Fola Esch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | 13 | 15 | 13.3% |
| 15 | 2 | 1 | 12 | 4 | 36 | 7 | 15 | 13.3% |
| 15 | 2 | 0 | 13 | 14 | 42 | 6 | 16 | 13.3% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | 3 | 16.7% |
| Progres Niedercorn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 08-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 30-04-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-11-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-02-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 11-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 18-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 03-10-20 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 29-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 07-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Progres Niedercorn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Fola Esch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Progres Niedercorn |
| Progres Niedercorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | F91 Dudelange | 7 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 14 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Hostert | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | CS Petange | 7 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Swift Hesperange | 14 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Mondercange | 35 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

