FC Unirea 2004 Slobozia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Denis RusuThủ môn00000007.77
2Andrei DorobantuHậu vệ10000005.58
Thẻ vàng
4Alexandru DinuHậu vệ10000006.09
Thẻ vàng
6Marius AntocheHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
29Daniel SerbanicaHậu vệ00000006.2
-Ovidiu PerianuTiền vệ00010006.33
98Christ AfalnaTiền vệ10020005.84
-Dmitriy YusovTiền đạo10120007.29
Bàn thắng
-Marius lupuTiền đạo10000014.95
Thẻ vàng
-Jordan Youri GeleTiền vệ30010016.22
Thẻ vàng
-Constantin Adrian TomaTiền vệ00000000
-S. KrellThủ môn00000000
10Constantin TomaHậu vệ00000000
30Florin PureceTiền vệ00000006
-Petru NeaguTiền đạo20010006.52
22Mihaita LemnaruTiền vệ00000000
23Cristian BărbuțTiền đạo00000000
-Ionuţ Viorel CoadăTiền vệ10010007
Thẻ vàng
-Filip Mihai IlieTiền đạo00000006.3
-Laurentiu vlasceanuHậu vệ00000006.07
FC Rapid 1923
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mattias KäitTiền đạo10110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Xian EmmersTiền vệ00000006.27
-Mihai Alexandru DobreTiền vệ40100007.1
Bàn thắngThẻ vàng
-Luka GojkovićTiền vệ21011000
-David Akpan AnkeyeTiền đạo20020006.82
8Constantin GrameniTiền vệ00000006.24
-Paul IacobHậu vệ00000000
23Cristian ManeaHậu vệ00000000
99Claudiu MicovschiTiền đạo00000000
-Clinton N'JieTiền đạo00000006.47
19Razvan OneaTiền vệ00000000
1Franz StolzThủ môn00000000
-Cristian SăpunaruHậu vệ00000000
-Catalin VulturarTiền vệ00000000
16Mihai AioaniThủ môn00000007.6
47Christopher BraunHậu vệ00000006.44
13Denis CiobotariuHậu vệ10000006.14
Thẻ vàng
5Alexandru PaşcanuHậu vệ30000006.65
Thẻ vàng
24Andrei BorzaHậu vệ20010006.46
17Tobias ChristensenTiền vệ60050107.2
55Rares PopTiền đạo00000007.14
-borisav burmazTiền đạo50010006.88
10Claudiu PetrilaTiền vệ41031117.7
Thẻ vàng

FC Rapid 1923 vs FC Unirea 2004 Slobozia ngày 04-02-2025 - Thống kê cầu thủ