

| [SWI Cup-] SC Emmen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 33.3% |
| [SWI Cup-] Altstatten |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | 3 | 20.0% |
| SC Emmen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SC Emmen |
| Chủ - Khách |
|---|
| SC GoldauSC Emmen |
| SC Cham IISC Emmen |
| LocarnoSC Emmen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI D4 | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI D4 | 07-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Altstatten |
| Chủ - Khách |
|---|
| AltstattenBassecourt |
| AltstattenWohlen |
| FreienbachAltstatten |
| FreienbachAltstatten |
| AltstattenFC Kickers Luzern |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI Cup | 17-08-19 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 17-08-13 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 29-07-12 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 07-08-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup | 30-07-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SC Emmen |
| Altstatten |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| SC Emmen |
| Altstatten |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||