Shamrock Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Darragh NugentTiền vệ00000000
-Leon PohlsThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
7Dylan WattsTiền vệ20120007.74
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
16Gary O'NeillTiền vệ10010006.46
4Roberto LopesHậu vệ10000006.09
Thẻ vàng
-Johnny KennyTiền đạo40100017.67
Bàn thắng
2Joshua HonohanHậu vệ00000006.76
5Lee GraceHậu vệ10000007.18
29Jack ByrneTiền vệ00000006.37
-Neil FarrugiaTiền đạo11020006.47
-Darragh BurnsTiền vệ10000006.87
Thẻ vàng
10Graham BurkeTiền đạo10010006.43
25Lee SteacyThủ môn00000000
-Markus PoomTiền vệ00000006.69
34C.NoonanTiền vệ00000000
8Aaron McEneffTiền vệ00000005.89
11Sean KavanaghHậu vệ00000000
9Aaron GreeneTiền đạo10000006.59
18Trevor ClarkeHậu vệ00000000
-Marc McNultyTiền đạo00000006.3
Waterford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Connor ParsonsTiền đạo20010006.42
17Kacper RadkowskiHậu vệ10000005.9
Thẻ vàng
15Darragh LeahyHậu vệ00000006.04
-Sam SargeantThủ môn00000005.83
-Darragh PowerHậu vệ00000006.45
7Ben MccormackTiền vệ10001006.32
Thẻ vàng
5Grant HortonHậu vệ00000006.11
-Shane FlynnHậu vệ10010006.46
-Barry BaggleyTiền vệ10000006.64
9Padraig AmondTiền đạo51100107.37
Bàn thắng
-Christie PattisonTiền vệ00000006.24
-Niall O'KeeffeTiền vệ00000000
-Louis JonesThủ môn00000000
-Joseph FordeHậu vệ00000000
3Ryan BurkeHậu vệ00000006.27
-Gbemi ArubiTiền đạo00000000
-Rowan McdonaldHậu vệ00000006.12
27Dean McmenamyTiền vệ30000106.35
-Kacper SkwierczynskiTiền vệ00000000
-Sam BellisTiền đạo00000000

Shamrock Rovers vs Waterford United ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ