| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | K. White | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
| 14 | Jesse Dempsey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.47 | |
| 99 | Trae Coyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Danny Mullen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
| 8 | Adam O'Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
| - | Ciaron Harkin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Adam Frizzell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 3 | Shane Ferguson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
| 26 | Arlo Doherty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Patrick Hoban | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Robbie Benson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
| - | sean patton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |