Bên nào sẽ thắng?

Kormákur/Hvöt
ChủHòaKhách
Knattspyrnufélag Austfjarða
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kormákur/HvötSo Sánh Sức MạnhKnattspyrnufélag Austfjarða
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-8] Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12507132215841.7%
5302549860.0%
72058186928.6%
630399950.0%
[ICE Division 2-6] Knattspyrnufélag Austfjarða
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12525312517641.7%
7313231710742.9%
5212887740.0%
63031816950.0%

Thành tích đối đầu

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
Fjardabyggd LeiknirKormakur
KormakurFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirKormakur
KormakurFjardabyggd Leiknir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D203-05-258 - 1
(3 - 1)
- ---B---
ICE D208-09-241 - 3
(0 - 1)
- ---B---
ICE D207-07-243 - 0
(3 - 0)
- ---B---
ICE LCB17-03-240 - 3
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesKormakur
KormakurHotturHuginn
KF GardabaerKormakur
MagniKormakur
Throttur VogumKormakur
KormakurUMF Vidir
Haukar HafnarfjordurKormakur
KormakurDalvik Reynir
Vikingur OlafsvikKormakur
KormakurKari Akranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D212-07-251 - 2
(1 - 2)
6 - 3---T--
ICE D205-07-250 - 3
(0 - 2)
- ---B--
ICE D229-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3---B--
ICE LLC25-06-251 - 3
(1 - 0)
4 - 13---T--
ICE D221-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 13-0.79-0.19-0.14B0.811.50.95TX
ICE D214-06-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ICE D209-06-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.26-0.27B0.920.750.90BH
ICE D204-06-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
ICE D231-05-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
ICE D224-05-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Knattspyrnufélag Austfjarða            
Chủ - Khách
Fjardabyggd LeiknirKFR Aegir
Fjardabyggd LeiknirKF Gardabaer
UMF VidirFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirDalvik Reynir
Kari AkranesFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirGrotta Seltjarnarnes
HotturHuginnFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirThrottur Vogum
Haukar HafnarfjordurFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirVikingur Olafsvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D212-07-254 - 3
(3 - 2)
- -----
ICE D205-07-255 - 2
(2 - 2)
- -----
ICE D229-06-251 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.49-0.28-0.390.900.250.80H
ICE D220-06-253 - 4
(1 - 0)
- -----
ICE D214-06-253 - 2
(2 - 1)
- -----
ICE D209-06-252 - 3
(1 - 1)
- -----
ICE D205-06-251 - 1
(1 - 1)
- -----
ICE D231-05-250 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE D224-05-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.28-0.410.7400.96H
ICE D217-05-251 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Kormákur/HvötSo sánh số liệuKnattspyrnufélag Austfjarða
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn23
  • 1.2Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Knattspyrnufélag Austfjarða
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
Kormákur/Hvöt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Knattspyrnufélag Austfjarða
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kormákur/HvötThời gian ghi bànKnattspyrnufélag Austfjarða
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kormákur/HvötChi tiết về HT/FTKnattspyrnufélag Austfjarða
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kormákur/HvötSố bàn thắng trong H1&H2Knattspyrnufélag Austfjarða
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kormákur/Hvöt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D226-07-2025ChủKFR Aegir7 Ngày
ICE D230-07-2025KháchKari Akranes11 Ngày
ICE D209-08-2025ChủVikingur Olafsvik21 Ngày
Knattspyrnufélag Austfjarða
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D226-07-2025KháchVikingur Olafsvik7 Ngày
ICE D230-07-2025ChủHaukar Hafnarfjordur11 Ngày
ICE D209-08-2025KháchThrottur Vogum21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng41.7% [5]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [5]
  • [7] 58.3%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.58
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    1.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kormákur/Hvöt VS Knattspyrnufélag Austfjarða ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình