Cong An Ha Noi FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Bui Xuan ThinhTiền vệ00000000
-Lê Văn Đô-30100000
Bàn thắng
-Đỗ Sỹ HuyThủ môn00000000
1Filip NguyenThủ môn00000006.59
17Vu Van ThanhHậu vệ00000006.68
7Cao Quang VinhHậu vệ10000006.26
19Nguyen Quang HaiTiền vệ10111009
Bàn thắngThẻ đỏ
11Le Pham Thanh LongTiền vệ00000006.03
68Bui Hoang Viet AnhHậu vệ10100006.95
Bàn thắng
72Alan GrafiteTiền đạo40010006.52
8Vitor Hugo Rosa NascimentoTiền vệ10000006.66
3Hugo GomesHậu vệ00000006.12
21Tran Dinh TrongHậu vệ00000006.78
10Léo ArthurTiền vệ50031007.7
20Phan Van DucTiền đạo10000005.88
28Nguyen Van DucHậu vệ00000000
88Le Van DoTiền vệ30100007.6
Bàn thắng
-Van Luan PhamTiền vệ00000000
-long trong nguyenTiền vệ00000000
9Nguyen Dinh BacTiền đạo20000006.3
Thẻ vàng
-Ho Ngoc ThangTiền đạo00000006.03
26Ha Van PhuongTiền vệ00000000
98Giap Tuan DuongHậu vệ00000000
Kuala Lumpur City FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Declan LambertHậu vệ00000005.77
-Ryan LambertTiền vệ00010006.12
-arif shaqirinTiền đạo00010006.47
4azizi kamal mohamadHậu vệ00000005.21
Thẻ đỏ
9Giancarlo GallifuocoHậu vệ00000006.44
-Jovan MotikaTiền đạo20021007.07
21Kenny Pallraj·DavaragiTiền vệ10000006.01
28Paulo JosuéTiền vệ10101007.5
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Patrick ReicheltTiền đạo30020006.16
5Adrijan RudovicHậu vệ10100006.57
Bàn thắngThẻ vàng
8zhafri yahyaTiền vệ20000005.89
Thẻ vàng
-Suhaimi AbuTiền đạo00000000
22Muhammad Hafizul HakimThủ môn00000006.31
-Lawton GreenThủ môn00000000
37Muhammad Haqimi Azim bin RosliTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng

Kuala Lumpur City FC vs Cong An Ha Noi FC ngày 23-01-2025 - Thống kê cầu thủ