| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Farid Alfa-Ruprecht | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Wilson-Esbrand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.57 | |
| - | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nico O'Reilly | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.49 | |
| - | True Grant | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.29 | |
| - | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.26 | |
| 8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.96 | |
| - | Divin Mubama | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.2 | |
| 4 | Stephen Mfuni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jacob Wright | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.88 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Adam Berry | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben perry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Finley Back | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |