Bên nào sẽ thắng?

Gyori Dozsa Women
ChủHòaKhách
Szekszard UFC Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyori Dozsa WomenSo Sánh Sức MạnhSzekszard UFC Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 72%So Sánh Phong Độ28%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Women's Division 1-1] Gyori Dozsa Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221912661258186.4%
1291228828175.0%
101000384302100.0%
6303106950.0%
[HUN Women's Division 1-10] Szekszard UFC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2244142650161018.2%
11218132571118.2%
1123613259918.2%
6123614516.7%

Thành tích đối đầu

Gyori Dozsa Women            
Chủ - Khách
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W)
Szekszard UFC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD111-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T---
HUN WD119-11-230 - 5
(0 - 2)
0 - 7-0.07-0.10-0.99T0.80-4.000.90TT
HUN WD119-03-230 - 3
(0 - 1)
- ---T---
HUN WD127-08-228 - 0
(2 - 0)
8 - 1---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gyori Dozsa Women            
Chủ - Khách
Gyori Dozsa (W)Soroksar (W)
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W)
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Ferencvarosi TC (W)
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)Gyori Dozsa (W)
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)MTK Hungaria FC (W)
Gyori Dozsa (W)Viktoria FC Szombathely (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD124-08-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2---T--
INT CF31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7---B--
HUN WD126-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 4---B--
HUN WD123-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.28-0.49B0.95-0.250.81BX
HUN WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.83-0.18-0.12T0.851.750.97TX
HUN WD111-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T--
HUN WD105-05-241 - 4
(1 - 3)
4 - 2---T--
HUN WD128-04-248 - 0
(5 - 0)
12 - 0---B--
HUN WCup25-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.63-0.26-0.23H0.800.75-0.98TX
HUN WD120-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Szekszard UFC Women            
Chủ - Khách
Pecsi MFC (W)Szekszard UFC (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Ferencvarosi TC (W)
Viktoria FC Szombathely (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)
Szetomeharry (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W)
Budaorsi SC (W)Szekszard UFC (W)
Szekszard UFC (W)MTK Hungaria FC (W)
Diosgyori VTK (W)Szekszard UFC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
HUN WD111-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T--
HUN WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
- -----
HUN WD127-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 2-----
HUN WD120-04-243 - 2
(1 - 1)
- -----
HUN WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 6-----
HUN WD130-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 5-----
HUN WD123-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
HUN WD116-03-240 - 3
(0 - 1)
1 - 9-----
HUN WD109-03-244 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Gyori Dozsa WomenSo sánh số liệuSzekszard UFC Women
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn25
  • 1.7Trung bình mất bàn2.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyori Dozsa Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Szekszard UFC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gyori Dozsa Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Szekszard UFC Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyori Dozsa WomenThời gian ghi bànSzekszard UFC Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyori Dozsa WomenChi tiết về HT/FTSzekszard UFC Women
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Gyori Dozsa WomenSố bàn thắng trong H1&H2Szekszard UFC Women
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyori Dozsa Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN WD114-09-2024KháchSzetomeharry (W)7 Ngày
HUN WD121-09-2024ChủMTK Hungaria FC (W)14 Ngày
HUN WD128-09-2024KháchAstra Hungary (W)21 Ngày
Szekszard UFC Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN WD114-09-2024ChủDiosgyori VTK (W)7 Ngày
HUN WD121-09-2024KháchSoroksar (W)14 Ngày
HUN WD128-09-2024KháchSzetomeharry (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 86.4%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.5%Hòa18.2% [4]
  • [2] 9.1%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng9.1% [2]
  • [1] 4.5%Hòa13.6% [3]
  • [2] 9.1%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    66 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Gyori Dozsa Women VS Szekszard UFC Women ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình