So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.71
0.75
2
0.95
2.66
2.98
2.28
Live
0.94
0
0.76
0.65
2
-0.95
2.67
2.95
2.29
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
5.5
0.01
19.50
6.40
1.06
BET365Sớm
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.40
3.00
2.75
Live
-0.95
0
0.75
0.85
2
0.95
2.90
2.70
2.50
Run
-0.50
0
0.37
-0.13
5.5
0.07
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.75
0.79
2
0.97
2.75
2.95
2.39
Live
-0.93
0
0.68
0.83
2
0.93
2.88
2.96
2.30
Run
-0.64
0
0.48
-0.40
5.5
0.22
93.00
6.00
1.06
188betSớm
1.00
0
0.72
0.76
2
0.96
2.66
2.98
2.28
Live
0.95
0
0.77
0.80
2
0.92
2.63
3.05
2.27
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
5.5
0.02
19.50
6.40
1.06
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.66
0
0.50
-0.30
4.5
0.16
18.50
4.50
1.18

Bên nào sẽ thắng?

SC Maccabi Ashdod
ChủHòaKhách
Holon Yermiyahu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC Maccabi AshdodSo Sánh Sức MạnhHolon Yermiyahu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 2T 4H 3B
    3T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-8] SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011109352643836.7%
154831613201126.7%
15726191323746.7%
6321621150.0%
[ISR Alef League-6] Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011127382745636.7%
15573171422833.3%
15654211323640.0%
6402951266.7%

Thành tích đối đầu

SC Maccabi Ashdod            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivSC Maccabi Ashdod
Hapoel Holon YanivSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivSC Maccabi Ashdod
Hapoel Holon YanivSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA22-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.33-0.35H0.900.250.80TX
ISR CUP10-01-240 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.56-0.29-0.27T0.800.500.96TT
ISR LA29-12-231 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.33-0.32-0.50H0.95-0.250.75BX
ISR LA17-03-231 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.32-0.36T0.920.250.78TT
ISR LA11-11-221 - 1
(1 - 0)
5 - 4---H---
ISR LA21-01-220 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.17-0.25-0.70H1.00-1.000.82BX
ISR LA24-09-212 - 1
(0 - 0)
7 - 6---B---
ISR LA24-01-202 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.61-0.29-0.25B0.840.750.86BT
ISR LA21-09-191 - 2
(0 - 1)
7 - 8---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

SC Maccabi Ashdod            
Chủ - Khách
Hapoel AzorSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
SC Maccabi AshdodAS Ashdod
Shimshon Tel AvivSC Maccabi Ashdod
Ironi ModiinSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMaccabi Yavne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA20-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.31-0.49B0.85-0.250.85BX
ISR LA13-12-243 - 0
(0 - 0)
2 - 3---T--
ISR LA10-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.54-0.33-0.28T0.850.50.85TX
ISR LA06-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H--
ISR LA29-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.32-0.36T0.850.250.75TT
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H--
ISR LA05-11-245 - 2
(2 - 0)
8 - 6-0.41-0.33-0.41T0.8500.85TT
ISR LA31-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.43T0.9400.76TX
ISR LA22-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.69-0.27-0.19T0.8510.85TT
ISR LA15-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 3-0.32-0.32-0.51B0.74-0.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Holon Yermiyahu            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivIroni Modiin
Hapoel AzorHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
MS Hapoel LodHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivHapoel Herzliya
Hapoel Holon YanivKiryat Yam SC
Hapoel Holon YanivHapoel Bnei Musmus
Hapoel Holon YanivAgudat Sport Nordia Jerusalem
Hapoel Holon YanivTzeirey Tira
Hapoel Holon YanivMS Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA20-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.32-0.420.9000.80X
ISR LA13-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.18-0.27-0.750.70-1.250.90X
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----
ISR LA06-12-240 - 3
(0 - 0)
3 - 7-0.28-0.30-0.570.95-0.50.75T
ISR LA02-12-243 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.42-0.33-0.400.8000.90T
ISR CUP28-11-240 - 2
(0 - 2)
1 - 7-0.28-0.30-0.570.94-0.50.76X
ISR CUP11-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.67-0.29-0.200.9510.75X
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.47-0.31-0.370.930.250.77X
ISR LA05-11-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.70-0.29-0.210.8510.75X
ISR LA01-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

SC Maccabi AshdodSo sánh số liệuHolon Yermiyahu
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
SC Maccabi Ashdod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Holon Yermiyahu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC Maccabi AshdodThời gian ghi bànHolon Yermiyahu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC Maccabi AshdodChi tiết về HT/FTHolon Yermiyahu
  • 1
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SC Maccabi AshdodSố bàn thắng trong H1&H2Holon Yermiyahu
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA11-01-2025ChủMaccabi Shaarayim14 Ngày
ISR LA18-01-2025KháchMaccabi Lroni Kiryat Malakhi21 Ngày
ISR LA25-01-2025ChủShimshon Kafr Qasim28 Ngày
Holon Yermiyahu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA04-01-2025ChủAS Ashdod7 Ngày
ISR LA18-01-2025ChủShimshon Tel Aviv21 Ngày
ISR LA25-01-2025KháchMaccabi Shaarayim28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng36.7% [11]
  • [10] 33.3%Hòa40.0% [11]
  • [9] 30.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [8] 26.7%Hòa16.7% [5]
  • [3] 10.0%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

SC Maccabi Ashdod VS Holon Yermiyahu ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình