So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2.25
0.90
2.30
2.90
3.00
Live
-0.98
0.25
0.77
0.90
2.25
0.90
2.30
2.90
3.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
1.5
0.05
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.91
2.25
0.85
2.15
3.00
3.10
Live
0.95
0.25
0.81
-0.93
2.25
0.68
-
-
-
Run
0.63
0
-0.83
-0.20
1.5
0.08
83.00
5.10
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Viamaterras Miyazaki Women
ChủHòaKhách
NGU Nagoya Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viamaterras Miyazaki WomenSo Sánh Sức MạnhNGU Nagoya Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-4] Viamaterras Miyazaki Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826211826450.0%
850310815462.5%
8323111011537.5%
620459633.3%
[JPN Nadeshiko League 1-1] NGU Nagoya Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16113220836168.8%
75208217271.4%
961212619166.7%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Viamaterras Miyazaki Women            
Chủ - Khách
Viamaterras Miyazaki (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD116-06-242 - 2
(1 - 0)
- ---H---
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6---T---
JW Cup26-11-231 - 2
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Viamaterras Miyazaki Women            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Orca Kamogawa FC (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Okayama Yunogo Belle (W)
AS Harima ALBION (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Setagaya Sfida (W)
Viamaterras Miyazaki (W)JFA Academy Fukushima (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Diosa Izumo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD112-04-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.41-0.30-0.41T0.9100.91TT
JPN WD106-04-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5---T--
JPN WD130-03-253 - 1
(2 - 0)
9 - 4---B--
JPN WD123-03-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
JPN WD116-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B--
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.06-0.11-0.98B0.80-2.750.90BX
JW Cup14-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.53-0.29-0.33H0.900.50.80TX
JW Cup08-12-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4---H--
JW Cup01-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 2---T--
JW Cup23-11-246 - 0
(2 - 0)
5 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

NGU Nagoya Women            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)Ehime FC (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Orca Kamogawa FC (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Albirex Niigata (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
NGU Nagoya (W)Ntv Menina (W)
NGU Nagoya (W)Tokyo Intl Univ (W)
NGU Nagoya (W)Ehime FC (W)
Speranza Takatsuki(W)NGU Nagoya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD106-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-----
JPN WD129-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.40-0.31-0.410.9000.86X
JPN WD122-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.29-0.280.820.50.94X
JPN WD116-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.34-0.29-0.460.90-0.250.92T
JW Cup15-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.64-0.27-0.240.770.750.93T
JW Cup08-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.47-0.31-0.340.880.250.88X
JW Cup30-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
JW Cup24-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-----
JPN WD120-10-243 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.52-0.29-0.310.920.50.90T
JPN WD112-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.18-0.25-0.690.94-10.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Viamaterras Miyazaki WomenSo sánh số liệuNGU Nagoya Women
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Viamaterras Miyazaki Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
NGU Nagoya Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Viamaterras Miyazaki Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
NGU Nagoya Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viamaterras Miyazaki WomenThời gian ghi bànNGU Nagoya Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viamaterras Miyazaki WomenChi tiết về HT/FTNGU Nagoya Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Viamaterras Miyazaki WomenSố bàn thắng trong H1&H2NGU Nagoya Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viamaterras Miyazaki Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD127-04-2025KháchSetagaya Sfida (W)7 Ngày
JPN WD105-05-2025ChủEhime FC (W)15 Ngày
JPN WD111-05-2025ChủIGA Kunoichi (W)21 Ngày
NGU Nagoya Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD126-04-2025ChủIGA Kunoichi (W)6 Ngày
JPN WD104-05-2025KháchYokohama FC Seagulls (W)14 Ngày
JPN WD110-05-2025KháchSperanza Takatsuki(W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng68.8% [11]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [11]
  • [6] 37.5%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng37.5% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Viamaterras Miyazaki Women VS NGU Nagoya Women ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình