[CWSL-9] Zhejiang Hangzhou Bank Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 33 | 25 | 9 | 27.3% |
11 | 1 | 6 | 4 | 13 | 18 | 9 | 10 | 9.1% |
11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | 16 | 5 | 45.5% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[CWSL-8] Guangdong Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 29 | 8 | 36.4% |
11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 14 | 15 | 8 | 36.4% |
11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | 14 | 8 | 36.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 8 | 33.3% |
Zhejiang Hangzhou Bank Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.25 | -0.31 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
CWPL | 15-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.95 | 0.00 | 0.75 | T | ||
CWPL | 06-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | - | |||
CWPL | 29-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
CWPL | 27-09-20 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
CWPL | 12-09-20 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Zhejiang Hangzhou Bank Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.34 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CWPL | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 12-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.35 | -0.33 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CWPL | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.16 | -0.23 | -0.76 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | X | ||
CHN WC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 28-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 14-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CWPL | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Guangdong Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
CWPL | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 17-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.35 | -0.33 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CWPL | 12-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
CWPL | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.75 | -0.25 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
GDHKWCUP | 14-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 28-10-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Zhejiang Hangzhou Bank Women |
Zhejiang Hangzhou Bank Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 07-06-2025 | Khách | Shanghai RCB (W) | 48 Ngày |
CWPL | 11-06-2025 | Khách | Shandong Ticai (W) | 52 Ngày |
CWPL | 14-06-2025 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 55 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 07-06-2025 | Chủ | Wuhan Jianghan (W) | 48 Ngày |
CWPL | 11-06-2025 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 52 Ngày |
CWPL | 15-06-2025 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 56 Ngày |