So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
0.90
0.92
2.25
0.78
2.84
3.05
2.12
Live
0.87
-0.25
0.83
0.92
2.25
0.78
3.25
3.05
1.95
Run
0.03
-0.25
-0.27
-0.30
8.5
0.06
23.00
7.30
1.03
BET365Sớm
-0.93
0
0.73
0.90
2
0.90
2.90
2.80
2.40
Live
0.98
-0.25
0.83
-0.97
2.25
0.78
3.40
3.10
2.05
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
8.5
0.08
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.89
0.82
2
0.88
2.99
2.89
2.13
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.81
0
0.89
-0.38
7.5
0.20
26.00
3.90
1.17
188betSớm
0.81
-0.25
0.91
0.93
2.25
0.79
2.84
3.05
2.12
Live
1.00
-0.25
0.72
-0.99
2.25
0.71
3.25
3.05
1.95
Run
0.06
-0.25
-0.28
-0.29
8.5
0.07
23.00
7.30
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Zhejiang Hangzhou Bank Women
ChủHòaKhách
Guangdong Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zhejiang Hangzhou Bank WomenSo Sánh Sức MạnhGuangdong Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-9] Zhejiang Hangzhou Bank Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22679263325927.3%
1116413189109.1%
11515131516545.5%
60000000.0%
[CWSL-8] Guangdong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22859292929836.4%
11434151415836.4%
11425141514836.4%
6222128833.3%

Thành tích đối đầu

Zhejiang Hangzhou Bank Women            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Hangzhou YinHang (W)
Guangdong Meizhou (W)Hangzhou YinHang (W)
Guangdong Meizhou (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL22-09-242 - 0
(0 - 0)
- ------
CWPL16-06-241 - 3
(1 - 0)
0 - 3-0.25-0.31-0.600.80-0.750.90T
CWPL15-11-233 - 0
(2 - 0)
- -0.40-0.31-0.440.950.000.75T
CWPL06-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3------
CWPL29-10-210 - 0
(0 - 0)
- ------
CWPL27-09-203 - 1
(2 - 0)
- ------
CWPL12-09-202 - 2
(1 - 1)
- ------

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Zhejiang Hangzhou Bank Women            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Hangzhou YinHang (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Sichuan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.46-0.34-0.360.950.250.75X
CWPL15-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
CWPL12-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.760.92-1.250.78X
CHN WC22-02-252 - 2
(2 - 1)
- -----
CHN WC28-10-242 - 1
(0 - 0)
- -----
CHN WC25-10-242 - 0
(2 - 0)
- -----
CHN WC22-10-243 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL14-10-242 - 1
(2 - 1)
- -0.56-0.31-0.280.800.50.90T
CWPL28-09-243 - 0
(2 - 0)
1 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Guangdong Women            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Shandong Ticai (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Shanghai RCB (W)
Guangdong Meizhou (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Guangdong Meizhou (W)China Hong Kong (W)
Beijing Star (w)Guangdong Meizhou (W)
Foshan Athletics (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Tianjin Shengde (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL12-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.30-0.290.820.50.88T
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-----
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.31-0.410.8000.90X
CWPL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.75-0.25-0.160.901.250.80X
GDHKWCUP14-01-254 - 0
(0 - 0)
- -----
CHN WC28-10-240 - 5
(0 - 0)
- -----
CHN WC25-10-240 - 5
(0 - 3)
- -----
CHN WC22-10-243 - 3
(2 - 1)
- -----
CWPL28-09-243 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Zhejiang Hangzhou Bank WomenSo sánh số liệuGuangdong Women
  • 0Tổng số ghi bàn25
  • 0.0Trung bình ghi bàn2.5
  • 0Tổng số mất bàn14
  • 0.0Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Zhejiang Hangzhou Bank Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
220066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Guangdong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem
Zhejiang Hangzhou Bank Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Guangdong Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
40220.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zhejiang Hangzhou Bank WomenThời gian ghi bànGuangdong Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zhejiang Hangzhou Bank WomenChi tiết về HT/FTGuangdong Women
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Zhejiang Hangzhou Bank WomenSố bàn thắng trong H1&H2Guangdong Women
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zhejiang Hangzhou Bank Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL07-06-2025KháchShanghai RCB (W)48 Ngày
CWPL11-06-2025KháchShandong Ticai (W)52 Ngày
CWPL14-06-2025KháchHangzhou YinHang (W)55 Ngày
Guangdong Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL07-06-2025ChủWuhan Jianghan (W)48 Ngày
CWPL11-06-2025KháchJiangsu Wuxi (W)52 Ngày
CWPL15-06-2025KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)56 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng36.4% [8]
  • [7] 31.8%Hòa22.7% [8]
  • [9] 40.9%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng18.2% [4]
  • [6] 27.3%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Zhejiang Hangzhou Bank Women VS Guangdong Women ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình